Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,509
Bu lông mạ M... cái 19.000 500 9,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.095 0 0
Vật liệu khác % 0.100 95 9
Nhân công (NC) 766,794
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.930 397,302 766,794 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 854
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.057 14,990 854 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 777,158