Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,364,940
Que hàn kg 17.220 52,000 895,439 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.600 0 0
Khí gas kg 3.200 0 0
Thép hình kg 811.430 0 0
Thép tấm kg 218.780 25,000 5,469,500 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 0.950 0 0
Nhân công (NC) 7,648,075
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 19.250 397,302 7,648,075 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,472,822
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.170 2,260,576 384,297 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 0.500 67,405 33,702 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 4.100 501,176 2,054,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 16,485,837