Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 76,801
Xi măng PCB40 kg 21.470 2,000 42,940 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.139 220,000 30,623 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 31.527 9 283 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 82.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 738 2,953
Nhân công (NC) 658,800
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.800 366,000 658,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 109,426
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.016 372,134 5,954 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 845,028