Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.700 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 4,611,739
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.490 397,302 3,373,099 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.120 397,000 1,238,640 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 159,414
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 1.080 147,059 158,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,771,153