Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 2.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 2,041,736
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.820 397,302 1,517,696 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.320 397,000 524,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 87,355
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.590 147,059 86,764 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,129,091