Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 151,358
Amiăng kg 10.720 0 0
Xi măng PCB30 kg 24.690 2,000 49,380 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 8.060 0 0
Dây đay kg 7.880 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 4.620 22,070 101,963 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 1.950 0 0
Vật liệu khác % 0.010 1,513 15
Nhân công (NC) 2,192,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.990 366,000 2,192,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,398,930