Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 84,982
Xi măng PCB40 kg 17.160 2,000 34,320 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.210 220,000 46,200 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.200 9 415 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 450.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 809 4,046
Nhân công (NC) 596,580
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630 366,000 596,580 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 166,537
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 848,100