Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 22,168,370
Khí gas kg 5.160 0 0
Que hàn kg 15.540 52,000 808,080 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.580 0 0
Thép tấm kg 850.000 25,000 21,250,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 200.000 0 0
Đá mài viên 0.370 0 0
Vật liệu khác % 0.500 220,580 110,290
Nhân công (NC) 7,119,663
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.920 397,302 7,119,663 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,956,618
Máy khoan ... g suất: 2,5 kW ca 1.550 47,230 73,206 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.700 501,176 1,854,351 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 1.550 18,749 29,060 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 31,244,652