Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 288,208
Dây thép kg 7.350 18,500 135,975 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.900 52,000 150,800 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 13.100 0 0
Vật liệu khác % 0.500 2,867 1,433
Nhân công (NC) 3,655,184
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.200 397,302 3,655,184 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 486,140
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.970 501,176 486,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,429,533