Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 82,422
Xi măng PCB40 kg 16.640 2,000 33,280 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.204 220,000 44,814 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.800 9 403 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 784 3,924
Nhân công (NC) 706,380
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.930 366,000 706,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,225
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 847,027