Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 149,739
Xi măng PCB40 kg 47.520 2,000 95,040 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.214 220,000 47,124 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 49.500 9 445 Thành phố Hà Nội...
Gạch rỗng 6 ... viên 380.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,426 7,130
Nhân công (NC) 519,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420 366,000 519,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,970
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.025 372,134 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 728,430