Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 49,920
Que hàn kg 0.960 52,000 49,920 Thành phố Hà Nội...
Nhân công (NC) 199,721
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.600 332,868 199,721 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 312,092
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.230 501,176 115,270 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.150 1,269,852 190,477 Thành phố ... ng 1- KV 1
Búa căn kh... í nén: 3 m3/ph ca 0.300 21,147 6,344 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 561,733