Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,578
Cọc gỗ (4x4x... cái 1.000 0 0
Sổ đo các loại quyển 0.500 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.500 2,000 3,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.016 584,000 9,344 Thành phố Hà Nội...
Thép D8-D10 kg 0.400 0 0
Vật liệu khác % 10.000 123 1,234
Nhân công (NC) 1,906,438
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.770 397,302 1,100,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 2.030 397,000 805,909 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,534
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.080 14,767 1,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.390 147,059 57,353 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,978,551