Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 72,421
Xi măng PCB40 kg 11.832 2,000 23,664 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.083 584,000 48,588 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 18.700 9 168 Thành phố Hà Nội...
Đá 4x6 m3 0.062 0 0
Đá hộc m3 1.220 0 0
Nhân công (NC) 735,659
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.010 366,000 735,659 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 808,081