Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.600 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 48,687,393
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 89.560 397,302 35,582,423 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 33.010 397,000 13,104,970 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,082,462
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.350 14,767 19,935 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 9.370 540,291 5,062,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 53,769,855