Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 18,685
Bu lông mạ M... cái 37.000 500 18,500 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.085 0 0
Vật liệu khác % 1.000 185 185
Nhân công (NC) 913,796
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.300 397,302 913,796 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,304
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.087 14,990 1,304 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 933,785