Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,899,616
Khí gas kg 3.240 0 0
Que hàn kg 9.620 52,000 500,239 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 855.000 0 0
Thép tấm kg 175.000 25,000 4,375,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.620 0 0
Vật liệu khác % 0.500 48,752 24,376
Nhân công (NC) 9,014,796
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 22.690 397,302 9,014,796 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,018,588
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.345 2,260,576 779,898 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.290 501,176 1,147,693 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.350 67,405 90,996 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,933,001