Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 108,768
Xi măng PCB40 kg 34.848 2,000 69,696 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.157 220,000 34,562 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 36.300 9 326 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 170.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,045 4,183
Nhân công (NC) 713,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950 366,000 713,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,737
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.019 372,134 7,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 879,205