Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 14,120,250
Khí gas kg 3.880 0 0
Bu lông cái 45.930 0 0
Thép hình kg 476.360 0 0
Thép tấm kg 562.000 25,000 14,050,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.940 0 0
Vật liệu khác % 0.500 140,500 70,250
Nhân công (NC) 10,890,065
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 27.410 397,302 10,890,065 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,662,131
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.870 1,074,024 3,082,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 8.600 67,405 579,683 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 28,672,447