Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 10,510
Bu lông mạ M... cái 21.000 500 10,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.106 0 0
Vật liệu khác % 0.100 105 10
Nhân công (NC) 862,146
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.170 397,302 862,146 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 959
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.064 14,990 959 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 873,616