Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.050 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 575,904
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.840 397,302 333,734 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.610 397,000 242,170 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 15,887
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.080 14,767 1,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.100 147,059 14,705 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 591,791