Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 2,527,371
Ty xuyên D25 cái 170.000 0 0
Que hàn kg 21.510 52,000 1,118,520 Thành phố Hà Nội...
Côn cao su cái 170.000 0 0
Thép tấm kg 51.540 25,000 1,288,500 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 38.250 0 0
Cây chống th... kg 3.740 0 0
Vật liệu khác % 5.000 24,070 120,351
Nhân công (NC) 11,803,861
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 29.710 397,302 11,803,861 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,805,256
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.310 4,194,642 1,300,339 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.310 901,448 279,448 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 5.370 501,176 2,691,315 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 1.490 358,492 534,153 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 19,136,488