Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 285,219
Xi măng PCB40 kg 95.040 2,000 190,080 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.428 220,000 94,248 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 99.000 9 891 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,157.000 0 0
Nhân công (NC) 790,560
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.160 366,000 790,560 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,075,779