Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 19,208,574
Que hàn kg 4.690 52,000 243,880 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 127.900 0 0
Thép tấm kg 722.000 25,000 18,050,000 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 220.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 182,938 914,694
Nhân công (NC) 27,783,373
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 69.930 397,302 27,783,373 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,160,161
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 1.080 2,282,900 2,465,532 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.386 501,176 694,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 50,152,108