Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,093,835
Nhựa đường kg 3.500 0 0
Xi măng PCB40 kg 387.450 2,000 774,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.516 584,000 301,110 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.849 0 0
Nước lít 184.500 9 1,660 Thành phố Hà Nội...
Gỗ làm khe c... m3 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.500 10,776 16,165
Nhân công (NC) 501,420
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370 366,000 501,420 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 100,493
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.089 354,105 31,515 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn b... tích: 250 lít ca 0.095 397,896 37,800 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,0 kW ca 0.089 350,314 31,177 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,695,749