Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 27,807,840
Khí gas kg 3.000 0 0
Que hàn kg 5.920 52,000 307,840 Thành phố Hà Nội...
Thép tấm kg 1,100.000 25,000 27,500,000 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 1.500 0 0
Nhân công (NC) 11,442,315
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.800 397,302 11,442,315 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,062,435
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.013 351,212 355,777 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.410 501,176 706,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 40,312,591