Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho lần TN/1 cọc sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 191,100
Quả búa 20T quả 0.005 0 0
Đầu đo gia t... bộ 0.200 0 0
Bu lông cườn... cái 24.000 0 0
Thép gia cố ... kg 270.000 0 0
Que hàn kg 3.500 52,000 182,000 Thành phố Hà Nội...
Mũi khoan bê... cái 3.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,820 9,100
Nhân công (NC) 15,887,263
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 24.000 397,302 9,535,263 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 16.000 397,000 6,352,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,410,916
Máy khoan ... suất: 0,75 kW ca 1.500 15,214 22,821 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.000 501,176 1,503,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 40 T ca 1.500 3,793,741 5,690,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Bộ thiết b... biến dạng lớn) ca 2.000 1,096,978 2,193,956 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 25,489,279