Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 3,757,440
Phụ gia kg 40.560 0 0
Xi măng PCB30 kg 1,824.000 2,000 3,648,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 3.000 36,480 109,440
Nhân công (NC) 6,533,100
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.850 366,000 6,533,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,080,857
Máy bơm nư... ng suất: 20 kW ca 0.500 130,178 65,089 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm vữ... g suất: 9 m3/h ca 1.830 690,689 1,263,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 1.830 372,134 681,005 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 1.830 1,678,034 3,070,802 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 15,371,397