Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 50,613
Amiăng kg 3.500 0 0
Xi măng PCB30 kg 8.200 2,000 16,400 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 2.240 0 0
Dây đay kg 2.700 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 1.550 22,070 34,208 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 0.560 0 0
Vật liệu khác % 0.010 506 5
Nhân công (NC) 808,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.210 366,000 808,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 40,503
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.022 1,841,059 40,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 899,976