Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 971,151
Xi măng PCB40 kg 316.050 2,000 632,100 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.545 584,000 318,280 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.898 0 0
Nước lít 192.150 9 1,729 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 9,521 19,042
Nhân công (NC) 1,179,988
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.970 397,302 1,179,988 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 140,228
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.047 2,282,900 107,296 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.093 354,105 32,931 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,291,368