Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,945,211
Bột Amiăng kg 11.170 160,000 1,787,200 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB30 kg 25.720 2,000 51,440 Thành phố Hà Nội...
Củi đun kg 8.730 0 0
Dây đay kg 8.210 0 0
Côn, cút gan... cái 1.000 0 0
Xăng kg 4.820 22,070 106,377 Thành phố Hà Nội...
Bi tum kg 2.030 0 0
Vật liệu khác % 0.010 19,450 194
Nhân công (NC) 2,283,840
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.240 366,000 2,283,840 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,231
Cần cẩu bá... sức nâng: 6 T ca 0.030 1,841,059 55,231 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 4,284,283