Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 21,979,380
Bu lông cái 8.930 0 0
Que hàn kg 2.140 52,000 111,280 Thành phố Hà Nội...
Khí gas kg 1.240 0 0
Thép hình kg 154.650 0 0
Thép tấm kg 870.350 25,000 21,758,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.620 0 0
Vật liệu khác % 0.500 218,700 109,350
Nhân công (NC) 6,126,406
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.420 397,302 6,126,406 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,582,636
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.520 501,176 260,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.150 2,260,576 339,086 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 2.490 67,405 167,838 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 1.690 1,074,024 1,815,100 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 30,688,423