Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 5,505
Bu lông mạ M... cái 11.000 500 5,500 Thành phố Hà Nội...
Ống thông gi... m 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.050 0 0
Vật liệu khác % 0.100 55 5
Nhân công (NC) 413,194
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.040 397,302 413,194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 449
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.030 14,990 449 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 419,149