Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.138 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 3.940 0 0
Sơn lót kg 0.250 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 32,940
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.090 366,000 32,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 62,339
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.026 851,371 22,135 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.028 461,167 12,912 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.028 974,697 27,291 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 95,279