Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,307,103
Khí gas kg 1.900 0 0
Bu lông cái 14.790 0 0
Thép hình kg 741.090 0 0
Thép tấm kg 290.830 25,000 7,270,750 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 0.950 0 0
Vật liệu khác % 0.500 72,707 36,353
Nhân công (NC) 7,064,040
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.780 397,302 7,064,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,199,594
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.240 2,260,576 542,538 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 3.090 67,405 208,281 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 2.280 1,074,024 2,448,774 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 17,570,738