Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Bu lông cái 17.850 0 0
Tà vẹt gỗ cái 0.170 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 8,303,624
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.900 397,302 8,303,624 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,214,638
Tời điện -... sức kéo: 5,0 T ca 1.080 398,837 430,743 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.050 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cổng trục ... sức nâng: 30T ca 0.270 1,729,544 466,976 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.280 2,508,998 702,519 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.140 2,282,900 319,606 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.270 891,221 240,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Phao thép,... ọng tải: 200 T ca 0.270 200,603 54,162 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,518,263