Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 3.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 50,633,867
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 93.440 397,302 37,123,957 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 34.030 397,000 13,509,910 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,697,737
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.440 14,767 21,264 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 11.400 147,059 1,676,472 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 52,331,604