Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,080
Bu lông mạ M... cái 16.000 500 8,000 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 0 0
Cao su làm g... m2 0.036 0 0
Vật liệu khác % 1.000 80 80
Nhân công (NC) 294,003
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.740 397,302 294,003 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 554
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.037 14,990 554 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 302,638