Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 899,401
Xi măng PCB30 kg 284.950 2,000 569,900 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.531 584,000 310,104 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.875 0 0
Nước lít 195.775 9 1,761 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 8,817 17,635
Nhân công (NC) 424,559
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.160 366,000 424,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 113,962
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.022 2,282,900 50,223 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,437,923