Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 630,240
Que hàn kg 12.000 52,000 624,000 Thành phố Hà Nội...
Bu lông cái 12.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 6,240 6,240
Nhân công (NC) 5,415,234
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 13.630 397,302 5,415,234 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,452,969
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 3.000 501,176 1,503,528 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.420 2,260,576 949,441 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,498,444