Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 767
Matit kg 0.002 0 0
Thuốc tạo khói kg 0.003 0 0
Thiếc hàn kg 0.001 950,000 760 Thành phố Hà Nội...
Gioăng cao s... m2 0.004 0 0
Tôn b=3mm kg 0.230 0 0
Sắt dẹt 25x4 kg 0.010 0 0
Bu lông M8x30 bộ 0.020 0 0
Tôn đen kg 0.230 0 0
Vật liệu khác % 1.000 7 7
Nhân công (NC) 124,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.340 366,000 124,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 557
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.013 14,990 194 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy quạt g... g suất: 2,5 kW ca 0.010 36,174 361 Thành phố ... ng 1- KV 1
Vi kế ca 0.010 117 1 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.100 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 125,765