Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 722,552
Dây thép kg 7.850 18,500 145,225 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 10.830 52,000 563,160 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 2.000 7,083 14,167
Nhân công (NC) 8,224,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 22.470 366,000 8,224,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,531,591
Máy nâng p... g suất: 135 CV ca 0.100 1,784,166 178,416 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 2.700 501,176 1,353,175 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,478,164