Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 243,280
Dây thép kg 6.620 18,500 122,470 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.300 52,000 119,599 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 10.500 0 0
Vật liệu khác % 0.500 2,420 1,210
Nhân công (NC) 3,297,611
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 8.300 397,302 3,297,611 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 385,905
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.770 501,176 385,905 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,926,797