Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 255,530
Bu lông mạ M... cái 6.000 500 3,000 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút ống... cái 1.000 250,000 250,000 Thành phố Hà Nội...
Cao su làm g... m2 0.014 0 0
Vật liệu khác % 1.000 2,530 2,530
Nhân công (NC) 107,271
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.270 397,302 107,271 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 224
Máy khoan ... suất: 0,62 kW ca 0.015 14,990 224 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 3.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 363,026