Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,107,612
Xi măng PCB40 kg 398.725 2,000 797,450 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.509 584,000 297,489 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.840 0 0
Nước lít 189.625 9 1,706 Thành phố Hà Nội...
Phụ gia dẻo ... kg 1.994 0 0
Vật liệu khác % 1.000 10,966 10,966
Nhân công (NC) 896,700
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.450 366,000 896,700 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 187,905
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.030 3,237,455 97,123 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW ca 0.180 354,105 63,738 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.030 901,448 27,043 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,192,218