Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 120,878
Xi măng PCB40 kg 37.496 2,000 74,992 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.207 220,000 45,452 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 48.332 9 434 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 12,... viên 118.000 0 0
Nhân công (NC) 505,079
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.380 366,000 505,079 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 625,958