Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cái sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 7,800
Que hàn kg 0.150 52,000 7,800 Thành phố Hà Nội...
Côn, cút thé... cái 1.000 0 0
Vật liệu khác % 0.010 78 0
Nhân công (NC) 76,860
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.210 366,000 76,860 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 22,051
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.044 501,176 22,051 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 106,712