Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 124,179
Xi măng PCB40 kg 36.100 2,000 72,200 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.234 220,000 51,502 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 53.010 9 477 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 530.000 0 0
Nhân công (NC) 603,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.650 366,000 603,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 728,079