Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 13.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 62,124,749
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 112.180 397,302 44,569,409 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 44.220 397,000 17,555,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,344,795
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.440 14,767 21,264 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 9.000 147,059 1,323,531 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 63,469,544