Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m3 sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 1,195,706 | |||
Cát vàng | m3 | 0.504 | 584,000 | 294,511 | Thành phố Hà Nội... |
Đá 1x2 | m3 | 0.830 | 0 | 0 | |
Nước | lít | 189.625 | 9 | 1,706 | Thành phố Hà Nội... |
Xi măng PCB30 | kg | 421.275 | 2,000 | 842,550 | Thành phố Hà Nội... |
Phụ gia dẻo ... | kg | 2.106 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 5.000 | 11,387 | 56,938 | |
Nhân công | (NC) | 973,560 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 2.660 | 366,000 | 973,560 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 187,905 | |||
Cần trục t... sức nâng: 25 T | ca | 0.030 | 3,237,455 | 97,123 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy đầm bê... g suất: 1,5 kW | ca | 0.180 | 354,105 | 63,738 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy vận th... sức nâng: 3 T | ca | 0.030 | 901,448 | 27,043 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy khác | % | 2.000 | 0 | 0 | |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 2,357,172 |